- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 780.71 MS 6981(1)a/ 08
Nhan đề: Âm nhạc :
DDC
| 780.71 |
Tác giả CN
| Mai, Tuấn Sơn |
Nhan đề
| Âm nhạc : Học phần 1: Giáo trình đào tạo Giáo viên ngành Giáo dục Mầm non hệ vừa học vừa làm / Mai Tuấn Sơn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ; 17 x 25 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học Vinh |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Giáo dục Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(17): GT.009882-3, GT.009885-6, GT.009893, GT.009899, GT.009907-8, GT.009937, GT.009945-51, GT.009954 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26492 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 31651 |
---|
005 | 202009080929 |
---|
008 | 071220p2008####vievier# |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200908092953|bbmyen|c20200908092946|dbmyen|y200805161407|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | ##|a780.71|bMS 6981(1)a/ 08 |
---|
100 | 1#|aMai, Tuấn Sơn|eTác giả |
---|
245 | 10|aÂm nhạc : |bHọc phần 1: Giáo trình đào tạo Giáo viên ngành Giáo dục Mầm non hệ vừa học vừa làm / |cMai Tuấn Sơn |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bTrường Đại học Vinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a64 tr. ; |c17 x 25 cm. |
---|
490 | 1#|aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Giáo dục Tiểu học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.64|b10 |
---|
650 | ##|aÂm nhạc |
---|
653 | ##|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aÂm nhạc |
---|
653 | ##|aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(17): GT.009882-3, GT.009885-6, GT.009893, GT.009899, GT.009907-8, GT.009937, GT.009945-51, GT.009954 |
---|
890 | |a17|b7|c0|d0 |
---|
910 | ##|bThế Hoa |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.009908
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
88
|
|
|
|
2
|
GT.009899
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.009893
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
GT.009886
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
|
5
|
GT.009885
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
|
6
|
GT.009883
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
|
7
|
GT.009954
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.009951
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.009950
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.009949
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|